Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 T1 (signal) 0.000193 SCSI (Fast)
0.10 T1 (signal) 0.001930 SCSI (Fast)
1 T1 (signal) 0.0193 SCSI (Fast)
2 T1 (signal) 0.0386 SCSI (Fast)
3 T1 (signal) 0.0579 SCSI (Fast)
5 T1 (signal) 0.0965 SCSI (Fast)
10 T1 (signal) 0.1930 SCSI (Fast)
20 T1 (signal) 0.3860 SCSI (Fast)
50 T1 (signal) 0.9650 SCSI (Fast)
100 T1 (signal) 1.93 SCSI (Fast)
1000 T1 (signal) 19.30 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 T1 (signal) = 0.019300 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 51.81 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to SCSI (Fast):
15 T1 (signal) = 15 × 0.019300 SCSI (Fast) = 0.289500 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác