Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị OC192 [OC192]
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang OC192
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] | OC192 [OC192] |
---|---|
0.01 T1 (signal) | 0.000002 OC192 |
0.10 T1 (signal) | 0.000016 OC192 |
1 T1 (signal) | 0.000155 OC192 |
2 T1 (signal) | 0.000310 OC192 |
3 T1 (signal) | 0.000465 OC192 |
5 T1 (signal) | 0.000776 OC192 |
10 T1 (signal) | 0.001551 OC192 |
20 T1 (signal) | 0.003102 OC192 |
50 T1 (signal) | 0.007756 OC192 |
100 T1 (signal) | 0.0155 OC192 |
1000 T1 (signal) | 0.1551 OC192 |
Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang OC192
1 T1 (signal) = 0.000155 OC192
1 OC192 = 6446 T1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1 (signal) to OC192:
15 T1 (signal) = 15 × 0.000155 OC192 = 0.002327 OC192