Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
kilobit/giây [kb/s]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobit/giây

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 T1 (signal) 15.08 kb/s
0.10 T1 (signal) 150.78 kb/s
1 T1 (signal) 1508 kb/s
2 T1 (signal) 3016 kb/s
3 T1 (signal) 4523 kb/s
5 T1 (signal) 7539 kb/s
10 T1 (signal) 15078 kb/s
20 T1 (signal) 30156 kb/s
50 T1 (signal) 75391 kb/s
100 T1 (signal) 150781 kb/s
1000 T1 (signal) 1507812 kb/s

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobit/giây

1 T1 (signal) = 1508 kb/s

1 kb/s = 0.000663 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to kb/s:
15 T1 (signal) = 15 × 1508 kb/s = 22617 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác