Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 T1 (signal) | 0.001841 MB/s |
0.10 T1 (signal) | 0.0184 MB/s |
1 T1 (signal) | 0.1841 MB/s |
2 T1 (signal) | 0.3681 MB/s |
3 T1 (signal) | 0.5522 MB/s |
5 T1 (signal) | 0.9203 MB/s |
10 T1 (signal) | 1.84 MB/s |
20 T1 (signal) | 3.68 MB/s |
50 T1 (signal) | 9.20 MB/s |
100 T1 (signal) | 18.41 MB/s |
1000 T1 (signal) | 184.06 MB/s |
Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 T1 (signal) = 0.184059 MB/s
1 MB/s = 5.43 T1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1 (signal) to MB/s:
15 T1 (signal) = 15 × 0.184059 MB/s = 2.76 MB/s