Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 T1 (signal) 0.000298 STS1 (signal)
0.10 T1 (signal) 0.002978 STS1 (signal)
1 T1 (signal) 0.0298 STS1 (signal)
2 T1 (signal) 0.0596 STS1 (signal)
3 T1 (signal) 0.0894 STS1 (signal)
5 T1 (signal) 0.1489 STS1 (signal)
10 T1 (signal) 0.2978 STS1 (signal)
20 T1 (signal) 0.5957 STS1 (signal)
50 T1 (signal) 1.49 STS1 (signal)
100 T1 (signal) 2.98 STS1 (signal)
1000 T1 (signal) 29.78 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

1 T1 (signal) = 0.029784 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 33.58 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to STS1 (signal):
15 T1 (signal) = 15 × 0.029784 STS1 (signal) = 0.446759 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác