Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 T1 (signal) 0.007539 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 T1 (signal) 0.0754 E.P.T.A. 1 (signal)
1 T1 (signal) 0.7539 E.P.T.A. 1 (signal)
2 T1 (signal) 1.51 E.P.T.A. 1 (signal)
3 T1 (signal) 2.26 E.P.T.A. 1 (signal)
5 T1 (signal) 3.77 E.P.T.A. 1 (signal)
10 T1 (signal) 7.54 E.P.T.A. 1 (signal)
20 T1 (signal) 15.08 E.P.T.A. 1 (signal)
50 T1 (signal) 37.70 E.P.T.A. 1 (signal)
100 T1 (signal) 75.39 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 T1 (signal) 753.91 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 T1 (signal) = 0.753906 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.33 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 T1 (signal) = 15 × 0.753906 E.P.T.A. 1 (signal) = 11.31 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác