Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 STS1 (signal) 0.3358 T1 (signal)
0.10 STS1 (signal) 3.36 T1 (signal)
1 STS1 (signal) 33.58 T1 (signal)
2 STS1 (signal) 67.15 T1 (signal)
3 STS1 (signal) 100.73 T1 (signal)
5 STS1 (signal) 167.88 T1 (signal)
10 STS1 (signal) 335.75 T1 (signal)
20 STS1 (signal) 671.50 T1 (signal)
50 STS1 (signal) 1679 T1 (signal)
100 STS1 (signal) 3358 T1 (signal)
1000 STS1 (signal) 33575 T1 (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

1 STS1 (signal) = 33.58 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.029784 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to T1 (signal):
15 STS1 (signal) = 15 × 33.58 T1 (signal) = 503.63 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác