Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 STS1 (signal) | 0.000060 GB/s |
0.10 STS1 (signal) | 0.000603 GB/s |
1 STS1 (signal) | 0.006035 GB/s |
2 STS1 (signal) | 0.0121 GB/s |
3 STS1 (signal) | 0.0181 GB/s |
5 STS1 (signal) | 0.0302 GB/s |
10 STS1 (signal) | 0.0603 GB/s |
20 STS1 (signal) | 0.1207 GB/s |
50 STS1 (signal) | 0.3017 GB/s |
100 STS1 (signal) | 0.6035 GB/s |
1000 STS1 (signal) | 6.03 GB/s |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
1 STS1 (signal) = 0.006035 GB/s
1 GB/s = 165.70 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to GB/s:
15 STS1 (signal) = 15 × 0.006035 GB/s = 0.090525 GB/s