Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 STS1 (signal) | 0.0618 MB/s |
0.10 STS1 (signal) | 0.6180 MB/s |
1 STS1 (signal) | 6.18 MB/s |
2 STS1 (signal) | 12.36 MB/s |
3 STS1 (signal) | 18.54 MB/s |
5 STS1 (signal) | 30.90 MB/s |
10 STS1 (signal) | 61.80 MB/s |
20 STS1 (signal) | 123.60 MB/s |
50 STS1 (signal) | 308.99 MB/s |
100 STS1 (signal) | 617.98 MB/s |
1000 STS1 (signal) | 6180 MB/s |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 STS1 (signal) = 6.18 MB/s
1 MB/s = 0.161817 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to MB/s:
15 STS1 (signal) = 15 × 6.18 MB/s = 92.70 MB/s