Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
byte/giây [B/s]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang byte/giây

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] byte/giây [B/s]
0.01 STS1 (signal) 64800 B/s
0.10 STS1 (signal) 648000 B/s
1 STS1 (signal) 6480000 B/s
2 STS1 (signal) 12960000 B/s
3 STS1 (signal) 19440000 B/s
5 STS1 (signal) 32400000 B/s
10 STS1 (signal) 64800000 B/s
20 STS1 (signal) 129600000 B/s
50 STS1 (signal) 324000000 B/s
100 STS1 (signal) 648000000 B/s
1000 STS1 (signal) 6480000000 B/s

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang byte/giây

1 STS1 (signal) = 6480000 B/s

1 B/s = 0.000000 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to B/s:
15 STS1 (signal) = 15 × 6480000 B/s = 97200000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác