Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 STS1 (signal) 0.2531 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 STS1 (signal) 2.53 E.P.T.A. 1 (signal)
1 STS1 (signal) 25.31 E.P.T.A. 1 (signal)
2 STS1 (signal) 50.62 E.P.T.A. 1 (signal)
3 STS1 (signal) 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)
5 STS1 (signal) 126.56 E.P.T.A. 1 (signal)
10 STS1 (signal) 253.12 E.P.T.A. 1 (signal)
20 STS1 (signal) 506.25 E.P.T.A. 1 (signal)
50 STS1 (signal) 1266 E.P.T.A. 1 (signal)
100 STS1 (signal) 2531 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 STS1 (signal) 25312 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 STS1 (signal) = 25.31 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.039506 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 STS1 (signal) = 15 × 25.31 E.P.T.A. 1 (signal) = 379.69 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác