Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 STS1 (signal) 0.0169 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 STS1 (signal) 0.1688 E.P.T.A. 3 (payload)
1 STS1 (signal) 1.69 E.P.T.A. 3 (payload)
2 STS1 (signal) 3.38 E.P.T.A. 3 (payload)
3 STS1 (signal) 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)
5 STS1 (signal) 8.44 E.P.T.A. 3 (payload)
10 STS1 (signal) 16.88 E.P.T.A. 3 (payload)
20 STS1 (signal) 33.75 E.P.T.A. 3 (payload)
50 STS1 (signal) 84.38 E.P.T.A. 3 (payload)
100 STS1 (signal) 168.75 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 STS1 (signal) 1688 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 STS1 (signal) = 1.69 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.592593 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 STS1 (signal) = 15 × 1.69 E.P.T.A. 3 (payload) = 25.31 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác