Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabit/giây
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 STS1 (signal) | 0.4944 Mb/s |
0.10 STS1 (signal) | 4.94 Mb/s |
1 STS1 (signal) | 49.44 Mb/s |
2 STS1 (signal) | 98.88 Mb/s |
3 STS1 (signal) | 148.32 Mb/s |
5 STS1 (signal) | 247.19 Mb/s |
10 STS1 (signal) | 494.38 Mb/s |
20 STS1 (signal) | 988.77 Mb/s |
50 STS1 (signal) | 2472 Mb/s |
100 STS1 (signal) | 4944 Mb/s |
1000 STS1 (signal) | 49438 Mb/s |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabit/giây
1 STS1 (signal) = 49.44 Mb/s
1 Mb/s = 0.020227 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to Mb/s:
15 STS1 (signal) = 15 × 49.44 Mb/s = 741.58 Mb/s