Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] |
---|---|
0.01 STS1 (signal) | 0.000833 STS12 (signal) |
0.10 STS1 (signal) | 0.008333 STS12 (signal) |
1 STS1 (signal) | 0.0833 STS12 (signal) |
2 STS1 (signal) | 0.1667 STS12 (signal) |
3 STS1 (signal) | 0.2500 STS12 (signal) |
5 STS1 (signal) | 0.4167 STS12 (signal) |
10 STS1 (signal) | 0.8333 STS12 (signal) |
20 STS1 (signal) | 1.67 STS12 (signal) |
50 STS1 (signal) | 4.17 STS12 (signal) |
100 STS1 (signal) | 8.33 STS12 (signal) |
1000 STS1 (signal) | 83.33 STS12 (signal) |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
1 STS1 (signal) = 0.083333 STS12 (signal)
1 STS12 (signal) = 12.00 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to STS12 (signal):
15 STS1 (signal) = 15 × 0.083333 STS12 (signal) = 1.25 STS12 (signal)