Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STS1 (signal) | 0.000518 def.) |
0.10 STS1 (signal) | 0.005184 def.) |
1 STS1 (signal) | 0.0518 def.) |
2 STS1 (signal) | 0.1037 def.) |
3 STS1 (signal) | 0.1555 def.) |
5 STS1 (signal) | 0.2592 def.) |
10 STS1 (signal) | 0.5184 def.) |
20 STS1 (signal) | 1.04 def.) |
50 STS1 (signal) | 2.59 def.) |
100 STS1 (signal) | 5.18 def.) |
1000 STS1 (signal) | 51.84 def.) |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 STS1 (signal) = 0.051840 def.)
1 def.) = 19.29 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to def.):
15 STS1 (signal) = 15 × 0.051840 def.) = 0.777600 def.)