Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 STS1 (signal) 0.006480 SCSI (Fast)
0.10 STS1 (signal) 0.0648 SCSI (Fast)
1 STS1 (signal) 0.6480 SCSI (Fast)
2 STS1 (signal) 1.30 SCSI (Fast)
3 STS1 (signal) 1.94 SCSI (Fast)
5 STS1 (signal) 3.24 SCSI (Fast)
10 STS1 (signal) 6.48 SCSI (Fast)
20 STS1 (signal) 12.96 SCSI (Fast)
50 STS1 (signal) 32.40 SCSI (Fast)
100 STS1 (signal) 64.80 SCSI (Fast)
1000 STS1 (signal) 648.00 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 STS1 (signal) = 0.648000 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 1.54 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to SCSI (Fast):
15 STS1 (signal) = 15 × 0.648000 SCSI (Fast) = 9.72 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác