Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 STS1 (signal) 0.003904 IDE (DMA mode 2)
0.10 STS1 (signal) 0.0390 IDE (DMA mode 2)
1 STS1 (signal) 0.3904 IDE (DMA mode 2)
2 STS1 (signal) 0.7807 IDE (DMA mode 2)
3 STS1 (signal) 1.17 IDE (DMA mode 2)
5 STS1 (signal) 1.95 IDE (DMA mode 2)
10 STS1 (signal) 3.90 IDE (DMA mode 2)
20 STS1 (signal) 7.81 IDE (DMA mode 2)
50 STS1 (signal) 19.52 IDE (DMA mode 2)
100 STS1 (signal) 39.04 IDE (DMA mode 2)
1000 STS1 (signal) 390.36 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 STS1 (signal) = 0.390361 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 2.56 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 STS1 (signal) = 15 × 0.390361 IDE (DMA mode 2) = 5.86 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác