Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (signal) 0.000065 def.)
0.10 STS1 (signal) 0.000648 def.)
1 STS1 (signal) 0.006480 def.)
2 STS1 (signal) 0.0130 def.)
3 STS1 (signal) 0.0194 def.)
5 STS1 (signal) 0.0324 def.)
10 STS1 (signal) 0.0648 def.)
20 STS1 (signal) 0.1296 def.)
50 STS1 (signal) 0.3240 def.)
100 STS1 (signal) 0.6480 def.)
1000 STS1 (signal) 6.48 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (signal) = 0.006480 def.)

1 def.) = 154.32 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to def.):
15 STS1 (signal) = 15 × 0.006480 def.) = 0.097200 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác