Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
| STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 STS1 (signal) | 518.40 def.) |
| 0.10 STS1 (signal) | 5184 def.) |
| 1 STS1 (signal) | 51840 def.) |
| 2 STS1 (signal) | 103680 def.) |
| 3 STS1 (signal) | 155520 def.) |
| 5 STS1 (signal) | 259200 def.) |
| 10 STS1 (signal) | 518400 def.) |
| 20 STS1 (signal) | 1036800 def.) |
| 50 STS1 (signal) | 2592000 def.) |
| 100 STS1 (signal) | 5184000 def.) |
| 1000 STS1 (signal) | 51840000 def.) |
Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 STS1 (signal) = 51840 def.)
1 def.) = 0.000019 STS1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (signal) to def.):
15 STS1 (signal) = 15 × 51840 def.) = 777600 def.)