Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (signal) 64.80 def.)
0.10 STS1 (signal) 648.00 def.)
1 STS1 (signal) 6480 def.)
2 STS1 (signal) 12960 def.)
3 STS1 (signal) 19440 def.)
5 STS1 (signal) 32400 def.)
10 STS1 (signal) 64800 def.)
20 STS1 (signal) 129600 def.)
50 STS1 (signal) 324000 def.)
100 STS1 (signal) 648000 def.)
1000 STS1 (signal) 6480000 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (signal) = 6480 def.)

1 def.) = 0.000154 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to def.):
15 STS1 (signal) = 15 × 6480 def.) = 97200 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác