Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (signal) 0.0648 def.)
0.10 STS1 (signal) 0.6480 def.)
1 STS1 (signal) 6.48 def.)
2 STS1 (signal) 12.96 def.)
3 STS1 (signal) 19.44 def.)
5 STS1 (signal) 32.40 def.)
10 STS1 (signal) 64.80 def.)
20 STS1 (signal) 129.60 def.)
50 STS1 (signal) 324.00 def.)
100 STS1 (signal) 648.00 def.)
1000 STS1 (signal) 6480 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (signal) = 6.48 def.)

1 def.) = 0.154321 STS1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (signal) to def.):
15 STS1 (signal) = 15 × 6.48 def.) = 97.20 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác