Chuyển đổi OC3 sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC3 [OC3]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

OC3

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang terabit/giây (định nghĩa SI)

OC3 [OC3] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 OC3 0.000002 def.)
0.10 OC3 0.000016 def.)
1 OC3 0.000156 def.)
2 OC3 0.000311 def.)
3 OC3 0.000467 def.)
5 OC3 0.000778 def.)
10 OC3 0.001555 def.)
20 OC3 0.003110 def.)
50 OC3 0.007776 def.)
100 OC3 0.0156 def.)
1000 OC3 0.1555 def.)

Cách chuyển đổi OC3 sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 OC3 = 0.000156 def.)

1 def.) = 6430 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to def.):
15 OC3 = 15 × 0.000156 def.) = 0.002333 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác