Chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
OC3 [OC3]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

OC3

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

OC3 [OC3] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 OC3 0.0453 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 OC3 0.4525 E.P.T.A. 3 (signal)
1 OC3 4.53 E.P.T.A. 3 (signal)
2 OC3 9.05 E.P.T.A. 3 (signal)
3 OC3 13.58 E.P.T.A. 3 (signal)
5 OC3 22.63 E.P.T.A. 3 (signal)
10 OC3 45.25 E.P.T.A. 3 (signal)
20 OC3 90.50 E.P.T.A. 3 (signal)
50 OC3 226.26 E.P.T.A. 3 (signal)
100 OC3 452.51 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 OC3 4525 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 OC3 = 4.53 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.220988 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to E.P.T.A. 3 (signal):
15 OC3 = 15 × 4.53 E.P.T.A. 3 (signal) = 67.88 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác