Chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
OC3
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
| OC3 [OC3] | E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 OC3 | 0.0506 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 0.10 OC3 | 0.5062 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 1 OC3 | 5.06 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 2 OC3 | 10.12 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 3 OC3 | 15.19 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 5 OC3 | 25.31 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 10 OC3 | 50.62 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 20 OC3 | 101.25 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 50 OC3 | 253.12 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 100 OC3 | 506.25 E.P.T.A. 3 (payload) |
| 1000 OC3 | 5062 E.P.T.A. 3 (payload) |
Cách chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
1 OC3 = 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.197531 OC3
Ví dụ
Convert 15 OC3 to E.P.T.A. 3 (payload):
15 OC3 = 15 × 5.06 E.P.T.A. 3 (payload) = 75.94 E.P.T.A. 3 (payload)