Chuyển đổi OC3 sang STS12 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
OC3
Định nghĩa:
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC3 sang STS12 (tín hiệu)
OC3 [OC3] | STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] |
---|---|
0.01 OC3 | 0.002500 STS12 (signal) |
0.10 OC3 | 0.0250 STS12 (signal) |
1 OC3 | 0.2500 STS12 (signal) |
2 OC3 | 0.5000 STS12 (signal) |
3 OC3 | 0.7500 STS12 (signal) |
5 OC3 | 1.25 STS12 (signal) |
10 OC3 | 2.50 STS12 (signal) |
20 OC3 | 5.00 STS12 (signal) |
50 OC3 | 12.50 STS12 (signal) |
100 OC3 | 25.00 STS12 (signal) |
1000 OC3 | 250.00 STS12 (signal) |
Cách chuyển đổi OC3 sang STS12 (tín hiệu)
1 OC3 = 0.250000 STS12 (signal)
1 STS12 (signal) = 4.00 OC3
Ví dụ
Convert 15 OC3 to STS12 (signal):
15 OC3 = 15 × 0.250000 STS12 (signal) = 3.75 STS12 (signal)