Chuyển đổi OC3 sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
OC3 [OC3]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T3 (tải trọng)

OC3 [OC3] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 OC3 0.0413 T3 (payload)
0.10 OC3 0.4133 T3 (payload)
1 OC3 4.13 T3 (payload)
2 OC3 8.27 T3 (payload)
3 OC3 12.40 T3 (payload)
5 OC3 20.66 T3 (payload)
10 OC3 41.33 T3 (payload)
20 OC3 82.65 T3 (payload)
50 OC3 206.63 T3 (payload)
100 OC3 413.27 T3 (payload)
1000 OC3 4133 T3 (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T3 (tải trọng)

1 OC3 = 4.13 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.241975 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T3 (payload):
15 OC3 = 15 × 4.13 T3 (payload) = 61.99 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác