Chuyển đổi OC3 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC3 [OC3]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T3Z (tải trọng)

OC3 [OC3] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 OC3 0.0362 T3Z (payload)
0.10 OC3 0.3616 T3Z (payload)
1 OC3 3.62 T3Z (payload)
2 OC3 7.23 T3Z (payload)
3 OC3 10.85 T3Z (payload)
5 OC3 18.08 T3Z (payload)
10 OC3 36.16 T3Z (payload)
20 OC3 72.32 T3Z (payload)
50 OC3 180.80 T3Z (payload)
100 OC3 361.61 T3Z (payload)
1000 OC3 3616 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T3Z (tải trọng)

1 OC3 = 3.62 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.276543 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T3Z (payload):
15 OC3 = 15 × 3.62 T3Z (payload) = 54.24 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác