Chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
OC3 [OC3]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

OC3

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

OC3 [OC3] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 OC3 0.7594 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 OC3 7.59 E.P.T.A. 1 (signal)
1 OC3 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)
2 OC3 151.88 E.P.T.A. 1 (signal)
3 OC3 227.81 E.P.T.A. 1 (signal)
5 OC3 379.69 E.P.T.A. 1 (signal)
10 OC3 759.38 E.P.T.A. 1 (signal)
20 OC3 1519 E.P.T.A. 1 (signal)
50 OC3 3797 E.P.T.A. 1 (signal)
100 OC3 7594 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 OC3 75938 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 OC3 = 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.013169 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to E.P.T.A. 1 (signal):
15 OC3 = 15 × 75.94 E.P.T.A. 1 (signal) = 1139 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác