Chuyển đổi OC3 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC3 [OC3]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

OC3

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

OC3 [OC3] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 OC3 0.000194 def.)
0.10 OC3 0.001944 def.)
1 OC3 0.0194 def.)
2 OC3 0.0389 def.)
3 OC3 0.0583 def.)
5 OC3 0.0972 def.)
10 OC3 0.1944 def.)
20 OC3 0.3888 def.)
50 OC3 0.9720 def.)
100 OC3 1.94 def.)
1000 OC3 19.44 def.)

Cách chuyển đổi OC3 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 OC3 = 0.019440 def.)

1 def.) = 51.44 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to def.):
15 OC3 = 15 × 0.019440 def.) = 0.291600 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác