Chuyển đổi OC3 sang IDE (chế độ UDMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
OC3
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC3 sang IDE (chế độ UDMA 2)
OC3 [OC3] | IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] |
---|---|
0.01 OC3 | 0.005891 IDE (UDMA mode 2) |
0.10 OC3 | 0.0589 IDE (UDMA mode 2) |
1 OC3 | 0.5891 IDE (UDMA mode 2) |
2 OC3 | 1.18 IDE (UDMA mode 2) |
3 OC3 | 1.77 IDE (UDMA mode 2) |
5 OC3 | 2.95 IDE (UDMA mode 2) |
10 OC3 | 5.89 IDE (UDMA mode 2) |
20 OC3 | 11.78 IDE (UDMA mode 2) |
50 OC3 | 29.45 IDE (UDMA mode 2) |
100 OC3 | 58.91 IDE (UDMA mode 2) |
1000 OC3 | 589.09 IDE (UDMA mode 2) |
Cách chuyển đổi OC3 sang IDE (chế độ UDMA 2)
1 OC3 = 0.589091 IDE (UDMA mode 2)
1 IDE (UDMA mode 2) = 1.70 OC3
Ví dụ
Convert 15 OC3 to IDE (UDMA mode 2):
15 OC3 = 15 × 0.589091 IDE (UDMA mode 2) = 8.84 IDE (UDMA mode 2)