Chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC3 [OC3]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

OC3

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

OC3 [OC3] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 OC3 0.2025 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 OC3 2.02 E.P.T.A. 2 (payload)
1 OC3 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)
2 OC3 40.50 E.P.T.A. 2 (payload)
3 OC3 60.75 E.P.T.A. 2 (payload)
5 OC3 101.25 E.P.T.A. 2 (payload)
10 OC3 202.50 E.P.T.A. 2 (payload)
20 OC3 405.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 OC3 1012 E.P.T.A. 2 (payload)
100 OC3 2025 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 OC3 20250 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 OC3 = 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.049383 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 OC3 = 15 × 20.25 E.P.T.A. 2 (payload) = 303.75 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác