Chuyển đổi OC3 sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
OC3 [OC3]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T1Z (tải trọng)

OC3 [OC3] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 OC3 1.01 T1Z (payload)
0.10 OC3 10.07 T1Z (payload)
1 OC3 100.73 T1Z (payload)
2 OC3 201.45 T1Z (payload)
3 OC3 302.18 T1Z (payload)
5 OC3 503.63 T1Z (payload)
10 OC3 1007 T1Z (payload)
20 OC3 2015 T1Z (payload)
50 OC3 5036 T1Z (payload)
100 OC3 10073 T1Z (payload)
1000 OC3 100725 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T1Z (tải trọng)

1 OC3 = 100.73 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.009928 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T1Z (payload):
15 OC3 = 15 × 100.73 T1Z (payload) = 1511 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác