Chuyển đổi OC3 sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
OC3 [OC3]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T1C (tải trọng)

OC3 [OC3] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 OC3 0.5786 T1C (payload)
0.10 OC3 5.79 T1C (payload)
1 OC3 57.86 T1C (payload)
2 OC3 115.71 T1C (payload)
3 OC3 173.57 T1C (payload)
5 OC3 289.29 T1C (payload)
10 OC3 578.57 T1C (payload)
20 OC3 1157 T1C (payload)
50 OC3 2893 T1C (payload)
100 OC3 5786 T1C (payload)
1000 OC3 57857 T1C (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T1C (tải trọng)

1 OC3 = 57.86 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.017284 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T1C (payload):
15 OC3 = 15 × 57.86 T1C (payload) = 867.86 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác