Chuyển đổi OC3 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC3
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC3 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
| OC3 [OC3] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 OC3 | 194.40 def.) |
| 0.10 OC3 | 1944 def.) |
| 1 OC3 | 19440 def.) |
| 2 OC3 | 38880 def.) |
| 3 OC3 | 58320 def.) |
| 5 OC3 | 97200 def.) |
| 10 OC3 | 194400 def.) |
| 20 OC3 | 388800 def.) |
| 50 OC3 | 972000 def.) |
| 100 OC3 | 1944000 def.) |
| 1000 OC3 | 19440000 def.) |
Cách chuyển đổi OC3 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 OC3 = 19440 def.)
1 def.) = 0.000051 OC3
Ví dụ
Convert 15 OC3 to def.):
15 OC3 = 15 × 19440 def.) = 291600 def.)