Chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC3 [OC3]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

OC3

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng B8ZS)

OC3 [OC3] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 OC3 24.30 T0 (B8ZS payload)
0.10 OC3 243.00 T0 (B8ZS payload)
1 OC3 2430 T0 (B8ZS payload)
2 OC3 4860 T0 (B8ZS payload)
3 OC3 7290 T0 (B8ZS payload)
5 OC3 12150 T0 (B8ZS payload)
10 OC3 24300 T0 (B8ZS payload)
20 OC3 48600 T0 (B8ZS payload)
50 OC3 121500 T0 (B8ZS payload)
100 OC3 243000 T0 (B8ZS payload)
1000 OC3 2430000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 OC3 = 2430 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000412 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T0 (B8ZS payload):
15 OC3 = 15 × 2430 T0 (B8ZS payload) = 36450 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác