Chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
OC3 [OC3]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng)

OC3 [OC3] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 OC3 27.77 T0 (payload)
0.10 OC3 277.71 T0 (payload)
1 OC3 2777 T0 (payload)
2 OC3 5554 T0 (payload)
3 OC3 8331 T0 (payload)
5 OC3 13886 T0 (payload)
10 OC3 27771 T0 (payload)
20 OC3 55543 T0 (payload)
50 OC3 138857 T0 (payload)
100 OC3 277714 T0 (payload)
1000 OC3 2777143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T0 (tải trọng)

1 OC3 = 2777 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000360 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T0 (payload):
15 OC3 = 15 × 2777 T0 (payload) = 41657 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác