Chuyển đổi OC3 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC3 [OC3] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC3 [OC3]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

OC3

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC3 sang T1 (tải trọng)

OC3 [OC3] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 OC3 1.16 T1 (payload)
0.10 OC3 11.57 T1 (payload)
1 OC3 115.71 T1 (payload)
2 OC3 231.43 T1 (payload)
3 OC3 347.14 T1 (payload)
5 OC3 578.57 T1 (payload)
10 OC3 1157 T1 (payload)
20 OC3 2314 T1 (payload)
50 OC3 5786 T1 (payload)
100 OC3 11571 T1 (payload)
1000 OC3 115714 T1 (payload)

Cách chuyển đổi OC3 sang T1 (tải trọng)

1 OC3 = 115.71 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.008642 OC3

Ví dụ

Convert 15 OC3 to T1 (payload):
15 OC3 = 15 × 115.71 T1 (payload) = 1736 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC3 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác