Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
| IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 IDE (UDMA-66) | 0.000001 def.) |
| 0.10 IDE (UDMA-66) | 0.000007 def.) |
| 1 IDE (UDMA-66) | 0.000066 def.) |
| 2 IDE (UDMA-66) | 0.000132 def.) |
| 3 IDE (UDMA-66) | 0.000198 def.) |
| 5 IDE (UDMA-66) | 0.000330 def.) |
| 10 IDE (UDMA-66) | 0.000660 def.) |
| 20 IDE (UDMA-66) | 0.001320 def.) |
| 50 IDE (UDMA-66) | 0.003300 def.) |
| 100 IDE (UDMA-66) | 0.006600 def.) |
| 1000 IDE (UDMA-66) | 0.0660 def.) |
Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 IDE (UDMA-66) = 0.000066 def.)
1 def.) = 15152 IDE (UDMA-66)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA-66) to def.):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 0.000066 def.) = 0.000990 def.)