Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T3 (tải trọng)
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA-66) | 0.1403 T3 (payload) |
0.10 IDE (UDMA-66) | 1.40 T3 (payload) |
1 IDE (UDMA-66) | 14.03 T3 (payload) |
2 IDE (UDMA-66) | 28.06 T3 (payload) |
3 IDE (UDMA-66) | 42.09 T3 (payload) |
5 IDE (UDMA-66) | 70.15 T3 (payload) |
10 IDE (UDMA-66) | 140.31 T3 (payload) |
20 IDE (UDMA-66) | 280.61 T3 (payload) |
50 IDE (UDMA-66) | 701.53 T3 (payload) |
100 IDE (UDMA-66) | 1403 T3 (payload) |
1000 IDE (UDMA-66) | 14031 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T3 (tải trọng)
1 IDE (UDMA-66) = 14.03 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 0.071273 IDE (UDMA-66)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA-66) to T3 (payload):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 14.03 T3 (payload) = 210.46 T3 (payload)