Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.6875 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (UDMA-66) 6.88 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (UDMA-66) 68.75 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (UDMA-66) 137.50 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (UDMA-66) 206.25 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (UDMA-66) 343.75 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (UDMA-66) 687.50 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (UDMA-66) 1375 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (UDMA-66) 3438 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (UDMA-66) 6875 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (UDMA-66) 68750 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (UDMA-66) = 68.75 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.014545 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 68.75 E.P.T.A. 2 (payload) = 1031 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác