Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.1536 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 IDE (UDMA-66) 1.54 E.P.T.A. 3 (signal)
1 IDE (UDMA-66) 15.36 E.P.T.A. 3 (signal)
2 IDE (UDMA-66) 30.73 E.P.T.A. 3 (signal)
3 IDE (UDMA-66) 46.09 E.P.T.A. 3 (signal)
5 IDE (UDMA-66) 76.82 E.P.T.A. 3 (signal)
10 IDE (UDMA-66) 153.63 E.P.T.A. 3 (signal)
20 IDE (UDMA-66) 307.26 E.P.T.A. 3 (signal)
50 IDE (UDMA-66) 768.16 E.P.T.A. 3 (signal)
100 IDE (UDMA-66) 1536 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 IDE (UDMA-66) 15363 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA-66) = 15.36 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.065091 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 15.36 E.P.T.A. 3 (signal) = 230.45 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác