Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.1719 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 IDE (UDMA-66) 1.72 E.P.T.A. 3 (payload)
1 IDE (UDMA-66) 17.19 E.P.T.A. 3 (payload)
2 IDE (UDMA-66) 34.38 E.P.T.A. 3 (payload)
3 IDE (UDMA-66) 51.56 E.P.T.A. 3 (payload)
5 IDE (UDMA-66) 85.94 E.P.T.A. 3 (payload)
10 IDE (UDMA-66) 171.88 E.P.T.A. 3 (payload)
20 IDE (UDMA-66) 343.75 E.P.T.A. 3 (payload)
50 IDE (UDMA-66) 859.38 E.P.T.A. 3 (payload)
100 IDE (UDMA-66) 1719 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 IDE (UDMA-66) 17188 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 IDE (UDMA-66) = 17.19 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.058182 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 17.19 E.P.T.A. 3 (payload) = 257.81 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác