Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang IDE (chế độ DMA 2)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.0398 IDE (DMA mode 2)
0.10 IDE (UDMA-66) 0.3976 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (UDMA-66) 3.98 IDE (DMA mode 2)
2 IDE (UDMA-66) 7.95 IDE (DMA mode 2)
3 IDE (UDMA-66) 11.93 IDE (DMA mode 2)
5 IDE (UDMA-66) 19.88 IDE (DMA mode 2)
10 IDE (UDMA-66) 39.76 IDE (DMA mode 2)
20 IDE (UDMA-66) 79.52 IDE (DMA mode 2)
50 IDE (UDMA-66) 198.80 IDE (DMA mode 2)
100 IDE (UDMA-66) 397.59 IDE (DMA mode 2)
1000 IDE (UDMA-66) 3976 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 IDE (UDMA-66) = 3.98 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.251515 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to IDE (DMA mode 2):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 3.98 IDE (DMA mode 2) = 59.64 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác