Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 IDE (UDMA-66) 2.75 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 IDE (UDMA-66) 27.50 E.P.T.A. 1 (payload)
1 IDE (UDMA-66) 275.00 E.P.T.A. 1 (payload)
2 IDE (UDMA-66) 550.00 E.P.T.A. 1 (payload)
3 IDE (UDMA-66) 825.00 E.P.T.A. 1 (payload)
5 IDE (UDMA-66) 1375 E.P.T.A. 1 (payload)
10 IDE (UDMA-66) 2750 E.P.T.A. 1 (payload)
20 IDE (UDMA-66) 5500 E.P.T.A. 1 (payload)
50 IDE (UDMA-66) 13750 E.P.T.A. 1 (payload)
100 IDE (UDMA-66) 27500 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 IDE (UDMA-66) 275000 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 IDE (UDMA-66) = 275.00 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.003636 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 275.00 E.P.T.A. 1 (payload) = 4125 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác