Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabyte/giây

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.6294 MB/s
0.10 IDE (UDMA-66) 6.29 MB/s
1 IDE (UDMA-66) 62.94 MB/s
2 IDE (UDMA-66) 125.89 MB/s
3 IDE (UDMA-66) 188.83 MB/s
5 IDE (UDMA-66) 314.71 MB/s
10 IDE (UDMA-66) 629.43 MB/s
20 IDE (UDMA-66) 1259 MB/s
50 IDE (UDMA-66) 3147 MB/s
100 IDE (UDMA-66) 6294 MB/s
1000 IDE (UDMA-66) 62943 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabyte/giây

1 IDE (UDMA-66) = 62.94 MB/s

1 MB/s = 0.015888 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to MB/s:
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 62.94 MB/s = 944.14 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác