Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.005280 def.)
0.10 IDE (UDMA-66) 0.0528 def.)
1 IDE (UDMA-66) 0.5280 def.)
2 IDE (UDMA-66) 1.06 def.)
3 IDE (UDMA-66) 1.58 def.)
5 IDE (UDMA-66) 2.64 def.)
10 IDE (UDMA-66) 5.28 def.)
20 IDE (UDMA-66) 10.56 def.)
50 IDE (UDMA-66) 26.40 def.)
100 IDE (UDMA-66) 52.80 def.)
1000 IDE (UDMA-66) 528.00 def.)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA-66) = 0.528000 def.)

1 def.) = 1.89 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to def.):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 0.528000 def.) = 7.92 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác