Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T1 (tải trọng)
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA-66) | 3.93 T1 (payload) |
0.10 IDE (UDMA-66) | 39.29 T1 (payload) |
1 IDE (UDMA-66) | 392.86 T1 (payload) |
2 IDE (UDMA-66) | 785.71 T1 (payload) |
3 IDE (UDMA-66) | 1179 T1 (payload) |
5 IDE (UDMA-66) | 1964 T1 (payload) |
10 IDE (UDMA-66) | 3929 T1 (payload) |
20 IDE (UDMA-66) | 7857 T1 (payload) |
50 IDE (UDMA-66) | 19643 T1 (payload) |
100 IDE (UDMA-66) | 39286 T1 (payload) |
1000 IDE (UDMA-66) | 392857 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T1 (tải trọng)
1 IDE (UDMA-66) = 392.86 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.002545 IDE (UDMA-66)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA-66) to T1 (payload):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 392.86 T1 (payload) = 5893 T1 (payload)