Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị H11 [H11]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
H11 [H11]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang H11

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] H11 [H11]
0.01 IDE (UDMA-66) 3.44 H11
0.10 IDE (UDMA-66) 34.38 H11
1 IDE (UDMA-66) 343.75 H11
2 IDE (UDMA-66) 687.50 H11
3 IDE (UDMA-66) 1031 H11
5 IDE (UDMA-66) 1719 H11
10 IDE (UDMA-66) 3438 H11
20 IDE (UDMA-66) 6875 H11
50 IDE (UDMA-66) 17188 H11
100 IDE (UDMA-66) 34375 H11
1000 IDE (UDMA-66) 343750 H11

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang H11

1 IDE (UDMA-66) = 343.75 H11

1 H11 = 0.002909 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to H11:
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 343.75 H11 = 5156 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác