Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA-66) | 0.6250 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 IDE (UDMA-66) | 6.25 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 IDE (UDMA-66) | 62.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 IDE (UDMA-66) | 125.00 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 IDE (UDMA-66) | 187.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 IDE (UDMA-66) | 312.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 IDE (UDMA-66) | 625.00 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 IDE (UDMA-66) | 1250 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 IDE (UDMA-66) | 3125 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 IDE (UDMA-66) | 6250 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 IDE (UDMA-66) | 62500 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 IDE (UDMA-66) = 62.50 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.016000 IDE (UDMA-66)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 62.50 E.P.T.A. 2 (signal) = 937.50 E.P.T.A. 2 (signal)