Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T4 (tín hiệu)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.0193 T4 (signal)
0.10 IDE (UDMA-66) 0.1926 T4 (signal)
1 IDE (UDMA-66) 1.93 T4 (signal)
2 IDE (UDMA-66) 3.85 T4 (signal)
3 IDE (UDMA-66) 5.78 T4 (signal)
5 IDE (UDMA-66) 9.63 T4 (signal)
10 IDE (UDMA-66) 19.26 T4 (signal)
20 IDE (UDMA-66) 38.52 T4 (signal)
50 IDE (UDMA-66) 96.29 T4 (signal)
100 IDE (UDMA-66) 192.58 T4 (signal)
1000 IDE (UDMA-66) 1926 T4 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T4 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA-66) = 1.93 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.519273 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to T4 (signal):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 1.93 T4 (signal) = 28.89 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác